Đọc nhanh: 聂拉木县 (niếp lạp mộc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nyalam, Tây Tạng: Gnya 'lam rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Nyalam, Tây Tạng: Gnya 'lam rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Nyalam county, Tibetan: Gnya' lam rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聂拉木县
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
拉›
木›
聂›