Đọc nhanh: 耶稣的诞生 Ý nghĩa là: Sự ra đời của Chúa Jesu. Ví dụ : - 耶稣的诞生被全世界的人们庆祝。 Sự ra đời của Chúa Jesu được mọi người trên thế giới kỷ niệm.. - 圣诞节的教堂里总会讲述耶稣的诞生故事。 Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
耶稣的诞生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự ra đời của Chúa Jesu
- 耶稣 的 诞生 被 全世界 的 人们 庆祝
- Sự ra đời của Chúa Jesu được mọi người trên thế giới kỷ niệm.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣的诞生
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 她 的 诞生 日 在 12 月
- Sinh nhật của cô ấy vào tháng 12.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 因为 他们 想 亲身 感受 当年 耶稣 所 感受 的
- Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 耶稣 的 诞生 被 全世界 的 人们 庆祝
- Sự ra đời của Chúa Jesu được mọi người trên thế giới kỷ niệm.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
的›
稣›
耶›
诞›