Đọc nhanh: 耶酥会士 (gia tô hội sĩ). Ý nghĩa là: một tu sĩ dòng Tên.
耶酥会士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một tu sĩ dòng Tên
a Jesuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶酥会士
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 官方人士 来到 了 会议 上
- Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.
- 骑士 们 在 小 酒店 里 会合 , 讨论 他们 的 计划
- Các kỵ sĩ tụ họp tại khách sạn nhỏ để thảo luận về kế hoạch của họ.
- 他会 同意 不成 耶 ?
- Anh ấy sẽ đồng ý sao?
- 勇士 从来不 会 退缩
- Dũng sĩ chưa bao giờ lui bước.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 我会 倾向 于 女士优先
- Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
士›
耶›
酥›