Đọc nhanh: 聂姆曹娃 (niếp mỗ tào oa). Ý nghĩa là: Božena Němcová (1820-1862), nhà văn Séc.
聂姆曹娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Božena Němcová (1820-1862), nhà văn Séc
Božena Němcová (1820-1862), Czech writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聂姆曹娃
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 你 说 已经 有 米姆 了 是 什么 意思
- Ý bạn là gì có meme?
- 吾 曹要 努力学习
- Chúng ta phải cố gắng học tập.
- 刘备 曹操 和 孙权 在 中国 家喻户晓
- Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
娃›
曹›
聂›