Đọc nhanh: 耳鼓炎 (nhĩ cổ viêm). Ý nghĩa là: đau màng nhĩ.
耳鼓炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau màng nhĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳鼓炎
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 耳唇 有点 发炎
- Phần viền tai hơi bị viêm.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
耳›
鼓›