Đọc nhanh: 耳膜炎 (nhĩ mô viêm). Ý nghĩa là: đau màng nhĩ.
耳膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau màng nhĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳膜炎
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 耳唇 有点 发炎
- Phần viền tai hơi bị viêm.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 医生 检查 了 我 的 耳膜
- Bác sĩ đã kiểm tra màng nhĩ của tôi.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
耳›
膜›