Đọc nhanh: 糊贴 (hồ thiếp). Ý nghĩa là: dán hồ.
糊贴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dán hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊贴
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 壁纸 糊得 很 伏贴
- tường dán giấy rất dính.
- 他 做生意 还 得 倒贴 几百块
- Anh ấy làm ăn còn phải bỏ thêm vài trăm tệ.
- 他们 贴 对联 儿
- Họ dán câu đối.
- 他 买 了 一本 贴 练习 写字
- Anh ta mua một quyển sách mẫu luyện viết chữ.
- 他 刚糊 完 窗户 , 弄 得 黏 黏糊糊 的 一手 糨子
- anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.
- 他 体贴 朋友 的 感受
- Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糊›
贴›