环状耳环 huán zhuàng ěrhuán
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn trạng nhĩ hoàn】

Đọc nhanh: 环状耳环 (hoàn trạng nhĩ hoàn). Ý nghĩa là: Hoa tai.

Ý Nghĩa của "环状耳环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

环状耳环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa tai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环状耳环

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo shàng yǒu 一颗 yīkē 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.

  • volume volume

    - dài zhe 星星 xīngxing 形状 xíngzhuàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 桃形 táoxíng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.

  • volume volume

    - yǒu 三副 sānfù 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có ba đôi hoa tai.

  • volume volume

    - dài zhe 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo một đôi khuyên tai xinh xắn.

  • volume volume

    - zhè duì 耳环 ěrhuán shì 银质 yínzhì de

    - Đôi hoa tai này làm bằng bạc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 一对 yīduì 耳环 ěrhuán

    - Chúng tôi đã mua một đôi hoa tai.

  • - de 女装 nǚzhuāng 配件 pèijiàn 包括 bāokuò 项链 xiàngliàn 手镯 shǒuzhuó 耳环 ěrhuán

    - Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao