耳环槟榔 ěrhuán bīnláng
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ hoàn tân lang】

Đọc nhanh: 耳环槟榔 (nhĩ hoàn tân lang). Ý nghĩa là: cau hoa tai.

Ý Nghĩa của "耳环槟榔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳环槟榔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cau hoa tai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳环槟榔

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo shàng yǒu 一颗 yīkē 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 槟榔 bīngláng

    - Anh ấy thích ăn quả cau.

  • volume volume

    - yǒu 三副 sānfù 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có ba đôi hoa tai.

  • volume volume

    - mǎi le 四个 sìgè 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一对 yīduì 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy tặng cô ấy một đôi khuyên tai.

  • volume volume

    - dài zhe 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo một đôi khuyên tai xinh xắn.

  • volume volume

    - zhè duì 耳环 ěrhuán shì 银质 yínzhì de

    - Đôi hoa tai này làm bằng bạc.

  • - de 女装 nǚzhuāng 配件 pèijiàn 包括 bāokuò 项链 xiàngliàn 手镯 shǒuzhuó 耳环 ěrhuán

    - Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng , Lǎng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
    • Bảng mã:U+6994
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bīng
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJOC (木十人金)
    • Bảng mã:U+69DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao