Đọc nhanh: 耐酸青铜 (nại toan thanh đồng). Ý nghĩa là: Đồng thau chịu axit.
耐酸青铜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng thau chịu axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐酸青铜
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 青铜器
- đồ đồng thau.
- 这个 鼎 是 青铜 铸就 的
- Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耐›
酸›
铜›
青›