Đọc nhanh: 大青铜金龟 (đại thanh đồng kim khưu). Ý nghĩa là: cánh cam (Côn trùng).
大青铜金龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh cam (Côn trùng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大青铜金龟
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 公司 因 事故 损失 了 大量 资金
- Công ty đã tổn thất lớn do sự cố.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
金›
铜›
青›
龟›