耐蚀 nài shí
volume volume

Từ hán việt: 【nại thực】

Đọc nhanh: 耐蚀 (nại thực). Ý nghĩa là: để chống lại sự ăn mòn.

Ý Nghĩa của "耐蚀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耐蚀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để chống lại sự ăn mòn

to resist corrosion

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐蚀

  • volume volume

    - tiě de 耐腐蚀性 nàifǔshíxìng 很差 hěnchà

    - Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.

  • volume volume

    - 体力 tǐlì hǎo néng 耐久 nàijiǔ

    - sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.

  • volume volume

    - duì 顾客 gùkè hěn 耐心 nàixīn

    - Anh ấy rất kiên nhẫn với khách hàng.

  • volume volume

    - duì 孩子 háizi 非常 fēicháng 耐心 nàixīn

    - Anh ấy rất kiên nhẫn với con cái.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 忍耐 rěnnài le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã nhẫn nại rất lâu.

  • - 他们 tāmen de 信仰 xìnyǎng bèi 腐蚀 fǔshí le

    - Niềm tin của họ đã bị sa ngã.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi hěn yǒu 耐力 nàilì néng 不停 bùtíng 飞行 fēixíng shàng 千公里 qiāngōnglǐ

    - Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.

  • volume volume

    - 人要 rényào 吃苦耐劳 chīkǔnàiláo 才能 cáinéng 有所作为 yǒusuǒzuòwéi

    - Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
    • Bảng mã:U+8680
    • Tần suất sử dụng:Cao