Đọc nhanh: 耕奴 (canh nô). Ý nghĩa là: nô lệ nông nghiệp, nông nô.
耕奴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nô lệ nông nghiệp
agricultural slave
✪ 2. nông nô
serf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕奴
- 君 莫怪 , 奴之过
- Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 农民 们 开始 耕地 了
- Những người nông dân bắt đầu cày xới.
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 土地 需要 定期 休耕
- Đất đai cần được nghỉ ngơi định kỳ.
- 古代 奴 命运 悲惨
- Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.
- 国王 有 奴仆 们 随时 听 他 使唤
- Vua có các tôi tớ sẵn sàng tuân theo mọi lệnh vua ban.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
耕›