耕犁 gēng lí
volume volume

Từ hán việt: 【canh lê】

Đọc nhanh: 耕犁 (canh lê). Ý nghĩa là: cày.

Ý Nghĩa của "耕犁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耕犁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cày

plow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕犁

  • volume volume

    - 农夫 nóngfū yòng 犁耕 lígēng

    - Nông dân dùng cày để cày ruộng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 耕地 gēngdì

    - Cô ấy đi cày bừa mỗi ngày.

  • volume volume

    - 增殖 zēngzhí 耕牛 gēngniú

    - tăng sức sinh đẻ ở trâu cày

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 正在 zhèngzài 耕田 gēngtián

    - Nông dân đang cày ruộng.

  • volume volume

    - gēng zài 科研 kēyán 领域 lǐngyù

    - Cô ấy làm trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 田沃肥 tiánwòféi 宜耕 yígēng

    - Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.

  • volume volume

    - gēng zài 艺术 yìshù 花园 huāyuán

    - Cô ấy làm trong lĩnh vực nghệ thuật.

  • volume volume

    - 土地 tǔdì 需要 xūyào 定期 dìngqī 休耕 xiūgēng

    - Đất đai cần được nghỉ ngơi định kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNHQ (竹弓竹手)
    • Bảng mã:U+7281
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao