Đọc nhanh: 密眼筛 (mật nhãn si). Ý nghĩa là: giần dày.
密眼筛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giần dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密眼筛
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 不要 泄 机密
- Không được tiết lộ bí mật.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 她 去 做 了 眼睫毛 延长 , 现在 她 的 睫毛 非常 浓密
- Cô ấy đã đi kéo dài mi mắt, bây giờ mi mắt của cô ấy rất dày và dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
眼›
筛›