Đọc nhanh: 而不需 (nhi bất nhu). Ý nghĩa là: mà không cần (to so cái gì đó).
而不需 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mà không cần (to so cái gì đó)
without needing (to so sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 而不需
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 我 需要 的 不过 是 一件 样品 而已
- Thứ tôi cần chẳng qua cũng chỉ là hàng mẫu mà thôi.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 他 需要 的 不是 荣华富贵 , 只是 家人 的 一句 问候 而已
- Thứ anh ta cần không phải là vinh hoa phú quý mà là lời chào từ gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
而›
需›