Đọc nhanh: 耄龄 (mạo linh). Ý nghĩa là: tám mươi, chín mươi hoặc lớn hơn (tuổi), tuổi già.
耄龄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tám mươi, chín mươi hoặc lớn hơn (tuổi)
eighties, nineties, or greater (of age)
✪ 2. tuổi già
old age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄龄
- 他 的 年龄 不 大
- Tuổi của anh ấy không lớn.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
- 他 有 二十年 的 党龄
- Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.
- 他俩 的 年龄 差不多 等
- Tuổi tác của họ gần như nhau.
- 他 的 性格 和 他 的 年龄 很 不 相配
- tính cách và tuổi tác của anh ấy không ăn khớp với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耄›
龄›