耄耋 màodié
volume volume

Từ hán việt: 【mạo điệt】

Đọc nhanh: 耄耋 (mạo điệt). Ý nghĩa là: rất già, xám và đáng kính.

Ý Nghĩa của "耄耋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耄耋 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rất già

extremely aged

✪ 2. xám và đáng kính

gray and venerable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄耋

  • volume volume

    - mào lǎo

    - cụ già.

  • volume volume

    - mào mào zhī nián

    - tuổi già tám chín mươi.

  • volume volume

    - 耄耋之年 màodiézhīnián

    - tuổi thượng thọ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:一丨一ノノフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHQU (十心竹手山)
    • Bảng mã:U+8004
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lão 老 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Diè
    • Âm hán việt: Điệt
    • Nét bút:一丨一ノノフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPMIG (十心一戈土)
    • Bảng mã:U+800B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp