部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạo điệt】
Đọc nhanh: 耄耋 (mạo điệt). Ý nghĩa là: rất già, xám và đáng kính.
耄耋 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rất già
extremely aged
✪ 2. xám và đáng kính
gray and venerable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄耋
- 耄 mào 老 lǎo
- cụ già.
- 耄 mào 耄 mào 之 zhī 年 nián
- tuổi già tám chín mươi.
- 耄耋之年 màodiézhīnián
- tuổi thượng thọ
耄›
Tập viết
耋›
sáu mươi; sáu mươi tuổi; hoa giápcon ngao, con nghêu, ngao hoa
thất tuần; tuổi bảy mươi
tóc trái đào; tóc để chỏm; trẻ em; con nít; bé thơ
Búp Bê