Đọc nhanh: 耄耋之年 (mạo điệt chi niên). Ý nghĩa là: tuổi già (ở độ tuổi 80, 90 trở lên).
耄耋之年 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi già (ở độ tuổi 80, 90 trở lên)
old age (in one's 80s, 90s, or more)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄耋之年
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 不惑之年
- tuổi bất hoặc; tuổi tứ tuần; tuổi không còn bị lầm lạc nữa
- 耄 耄 之 年
- tuổi già tám chín mươi.
- 耄耋之年
- tuổi thượng thọ
- 值此 新年 之际
- Nhân dịp năm mới này.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
年›
耄›
耋›