部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệt】
Đọc nhanh: 耋 (điệt). Ý nghĩa là: thượng thọ; người già trên 70 tuổi; người già. Ví dụ : - 耄耋之年 tuổi thượng thọ
耋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thượng thọ; người già trên 70 tuổi; người già
七八十岁的年纪,泛指老年
- 耄耋之年 màodiézhīnián
- tuổi thượng thọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耋
耋›
Tập viết