垂髫 chuítiáo
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ thiều】

Đọc nhanh: 垂髫 (thuỳ thiều). Ý nghĩa là: tóc trái đào; tóc để chỏm; trẻ em; con nít; bé thơ.

Ý Nghĩa của "垂髫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂髫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóc trái đào; tóc để chỏm; trẻ em; con nít; bé thơ

小孩子头发扎起来下垂着,指幼年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂髫

  • volume volume

    - 垂头丧气 chuítóusàngqì

    - gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.

  • volume volume

    - 名垂史册 míngchuíshǐcè

    - lưu tên sử sách.

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).

  • volume volume

    - 垂帘听政 chuíliántīngzhèng

    - buông rèm chấp chính

  • volume volume

    - 垂手 chuíshǒu 侍立 shìlì

    - khoanh tay đứng hầu.

  • volume volume

    - 偏置 piānzhì de 任何 rènhé 物体 wùtǐ dōu 不是 búshì 垂直 chuízhí de

    - Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.

  • volume volume

    - 垂髫 chuítiáo

    - thời thơ ấu; tuổi thơ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiều , Điều
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHSHR (尸竹尸竹口)
    • Bảng mã:U+9AEB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp