Đọc nhanh: 垂髫 (thuỳ thiều). Ý nghĩa là: tóc trái đào; tóc để chỏm; trẻ em; con nít; bé thơ.
垂髫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc trái đào; tóc để chỏm; trẻ em; con nít; bé thơ
小孩子头发扎起来下垂着,指幼年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂髫
- 垂头丧气
- gục đầu tiu nghỉu; cú rủ.
- 名垂史册
- lưu tên sử sách.
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính
- 垂手 侍立
- khoanh tay đứng hầu.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 垂髫
- thời thơ ấu; tuổi thơ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
髫›