惛耄 hūn mào
volume volume

Từ hán việt: 【hôn mạo】

Đọc nhanh: 惛耄 (hôn mạo). Ý nghĩa là: tuổi già, lão suy.

Ý Nghĩa của "惛耄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惛耄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi già

senile

✪ 2. lão suy

senility

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惛耄

  • volume volume

    - mào lǎo

    - cụ già.

  • volume volume

    - mào mào zhī nián

    - tuổi già tám chín mươi.

  • volume volume

    - 耄耋之年 màodiézhīnián

    - tuổi thượng thọ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn , Muộn
    • Nét bút:丶丶丨ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHPA (心竹心日)
    • Bảng mã:U+60DB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:一丨一ノノフノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHQU (十心竹手山)
    • Bảng mã:U+8004
    • Tần suất sử dụng:Trung bình