Đọc nhanh: 耄倪 (mạo nghê). Ý nghĩa là: già và trẻ.
耄倪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. già và trẻ
old and young
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耄倪
- 耄 老
- cụ già.
- 案件 有 了 些 端倪
- Vụ án có một vài manh mối.
- 略有 端倪
- có chút manh mối
- 端倪 渐显
- dần có manh mối.
- 耄 耄 之 年
- tuổi già tám chín mươi.
- 耄耋之年
- tuổi thượng thọ
- 他 说 自己 姓倪
- Anh ấy nói mình họ Nghê.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倪›
耄›