Đọc nhanh: 考格 (khảo các). Ý nghĩa là: trường quy.
考格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考格
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 他 因为 考试 不及格 而 暴怒
- Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.
- 他 生怕 考试 不及格
- Anh ấy sợ rằng sẽ thi trượt.
- 我 在 驾驶 考试 里 及格 了
- Tôi đã đạt yêu cầu trong kỳ thi lái xe.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 我们 通过 考试 获取 资格
- Chúng tôi lấy bằng cấp qua kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
考›