Đọc nhanh: 揉擦 (nhu sát). Ý nghĩa là: vo.
揉擦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揉擦
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他 用 毛巾 擦掉 余下 的 皂沫
- Anh ấy dùng khăn lau sạch xà phòng còn lại.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 他用 手 揉 了 眼睛
- Anh ấy dùng tay dụi mắt.
- 他用 手 揉 了 树枝
- Anh ấy dùng tay vặn cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揉›
擦›