Đọc nhanh: 老龄 (lão linh). Ý nghĩa là: tuổi già; lớn tuổi; người già; lão. Ví dụ : - 老龄化。 lão hoá.. - 老龄大学。 trường đại học cho người già.
老龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi già; lớn tuổi; người già; lão
老年
- 老龄化
- lão hoá.
- 老龄 大学
- trường đại học cho người già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老龄
- 老龄化
- lão hoá.
- 这位 老人 有 多 大 年龄 了 ?
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 老龄 大学
- trường đại học cho người già.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
龄›