老黄牛 lǎo huángniú
volume volume

Từ hán việt: 【lão hoàng ngưu】

Đọc nhanh: 老黄牛 (lão hoàng ngưu). Ý nghĩa là: con bò già (ví với người chân thực, cần mẫn).

Ý Nghĩa của "老黄牛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老黄牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con bò già (ví với người chân thực, cần mẫn)

比喻老老实实勤勤恳恳工作的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老黄牛

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú chī 嫩草 nèncǎo yuè chī yuè néng pǎo

    - Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú 帮忙 bāngmáng tàng hǎo le

    - Con bò giúp cày xong đất.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 老牛舐犊 lǎoniúshìdú

    - bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 人品 rénpǐn 不会 búhuì 偷东西 tōudōngxī a 不过 bùguò tiào dào 黄河 huánghé dōu 洗不清 xǐbùqīng le

    - Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú tuó zhe 沉重 chénzhòng de 驮子 tuózi

    - Con bò đang chở hàng thồ nặng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào mǎi 黄牛票 huángniúpiào

    - Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.

  • volume volume

    - 老刘 lǎoliú bāng 我点 wǒdiǎn 一杯 yībēi 无糖 wútáng 牛奶 niúnǎi

    - Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa