Đọc nhanh: 老黄历 (lão hoàng lịch). Ý nghĩa là: Lịch ngày.
老黄历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch ngày
老黄历:术语解释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老黄历
- 他 历练老成 , 办事 稳重
- anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.
- 老师 历评 作品
- Giáo viên đánh giá từng tác phẩm.
- 老 人们 回顾历史
- Những người già hồi tưởng lại lịch sử.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 黄河 有着 悠久 的 历史
- Sông Hoàng Hà có lịch sử lâu đời.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 黄河 在历史上 经常 引起 祸害
- trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
- 他们 研究 古老 的 历史
- Họ nghiên cứu lịch sử cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
老›
黄›