Đọc nhanh: 老身 (lão thân). Ý nghĩa là: bà già này (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu).
老身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà già này (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu)
老年妇女的自称 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老身
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 她 侍 在 老人 的 身边
- Cô ấy hầu hạ bên cạnh người già.
- 他 的 身体 开始 衰老 了
- Cơ thể anh ấy đã bắt đầu già yếu.
- 老人 的 身体 还 挺 硬棒
- thân thể của ông lão này vẫn còn rắn rỏi.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 小猫 身手 灵活 , 迅速 抓住 老鼠
- Con mèo nhanh nhẹn, bắt chuột rất nhanh.
- 听 了 老师 的话 , 他 转身 离开 了
- Nghe lời thầy giáo nói, anh ấy xoay người rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
身›