Đọc nhanh: 考克斯 (khảo khắc tư). Ý nghĩa là: Cox (họ).
考克斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cox (họ)
Cox (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考克斯
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
考›