老账 lǎozhàng
volume volume

Từ hán việt: 【lão trướng】

Đọc nhanh: 老账 (lão trướng). Ý nghĩa là: nợ cũ, chuyện cũ; chuyện xảy ra đã lâu. Ví dụ : - 陈年老账。 nợ cũ lâu năm.. - 老账未还又欠薪账。 nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.. - 不要翻过去的老账了。 đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

Ý Nghĩa của "老账" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老账 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nợ cũ

旧账

Ví dụ:
  • volume volume

    - 陈年老账 chénniánlǎozhàng

    - nợ cũ lâu năm.

  • volume volume

    - 老账 lǎozhàng wèi hái yòu 欠薪 qiànxīn zhàng

    - nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.

✪ 2. chuyện cũ; chuyện xảy ra đã lâu

比喻已经过了很久的事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 翻过去 fānguòqù de 老账 lǎozhàng le

    - đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老账

  • volume volume

    - 陈年老账 chénniánlǎozhàng

    - nợ cũ lâu năm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 翻过去 fānguòqù de 老账 lǎozhàng le

    - đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 要求 yāoqiú 及时 jíshí 结账 jiézhàng

    - Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 老账 lǎozhàng wèi hái yòu 欠薪 qiànxīn zhàng

    - nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.

  • volume volume

    - 三七分 sānqīfēn zhàng

    - chia bảy ba

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiè qián lǎo shì 拖欠 tuōqiàn 账款 zhàngkuǎn gěi de

    - Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao