Đọc nhanh: 老虎啤酒 (lão hổ ti tửu). Ý nghĩa là: bia Tiger.
老虎啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia Tiger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎啤酒
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
老›
虎›
酒›