Đọc nhanh: 老虎灶 (lão hổ táo). Ý nghĩa là: chảo nước sôi (nơi cung cấp nước sôi, nước nóng).
老虎灶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo nước sôi (nơi cung cấp nước sôi, nước nóng)
烧开水的一 种大灶,也指出售热水,开水的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎灶
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 煤 老虎
- hao phí khí đốt.
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灶›
老›
虎›