Đọc nhanh: 老腊肉 (lão tịch nhụ). Ý nghĩa là: (coll.) người đàn ông trung niên có kinh nghiệm và thường có vị thế.
老腊肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) người đàn ông trung niên có kinh nghiệm và thường có vị thế
(coll.) experienced and usually well-positioned middle-aged man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老腊肉
- 风干 腊肉
- thịt ướp sấy khô
- 腊肉
- thịt sấy
- 两方 腊肉
- hai miếng thịt ướp sấy khô.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 他 送给 我 一些 腊肉
- Anh ấy tặng tôi một ít thịt khô.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 这个 腊肉 很 好吃
- Thịt khô này rất ngon.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
⺼›
肉›
腊›