Đọc nhanh: 老虎菜 (lão hổ thái). Ý nghĩa là: "Tiger Vegetable Salad", món ăn Đông Bắc Trung Quốc thường bao gồm ớt cay, dưa chuột, ngò và tỏi tây.
老虎菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Tiger Vegetable Salad", món ăn Đông Bắc Trung Quốc thường bao gồm ớt cay, dưa chuột, ngò và tỏi tây
"Tiger Vegetable Salad," Northeast China dish usually consisting of hot pepper, cucumber, cilantro and leek
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎菜
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 煤 老虎
- hao phí khí đốt.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
菜›
虎›