Đọc nhanh: 老翁 (lão ông). Ý nghĩa là: ông già, ông lão.
老翁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ông già
old man
✪ 2. ông lão
年老的男子 (多含亲热意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老翁
- 老翁 在 公园 散步
- Ông lão đang đi dạo trong công viên.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翁›
老›