老边 lǎo biān
volume volume

Từ hán việt: 【lão biên】

Đọc nhanh: 老边 (lão biên). Ý nghĩa là: Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "老边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh

Laobian district of Yingkou City 營口市|营口市, Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老边

  • volume volume

    - 闲来无事 xiánláiwúshì 网上 wǎngshàng 忽然 hūrán 老板 lǎobǎn zài 身边 shēnbiān

    - Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.

  • volume volume

    - zǒu dào 门口 ménkǒu 劈头 pītóu 碰见 pèngjiàn 老王 lǎowáng cóng 里边 lǐbian 出来 chūlái

    - vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.

  • volume volume

    - 扫边 sǎobiān 老生 lǎoshēng

    - đóng vai ông già.

  • volume volume

    - 老头儿 lǎotouer zuǐ 贴近 tiējìn de 耳朵 ěrduo biān 低低 dīdī shuō le 几句 jǐjù

    - ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.

  • volume volume

    - dài le xiē 南边 nánbiān de 土产 tǔchǎn lái 孝敬 xiàojìng 老奶奶 lǎonǎinai

    - Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.

  • volume volume

    - zài 老张 lǎozhāng de 耳边 ěrbiān 喳喳 chācha le 两句 liǎngjù

    - anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.

  • volume volume

    - zài 老王 lǎowáng 耳边 ěrbiān 低语 dīyǔ le 几句 jǐjù

    - anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān yǒu 老叟 lǎosǒu

    - Có một ông lão bên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao