Đọc nhanh: 老边 (lão biên). Ý nghĩa là: Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Laobian của thành phố Yingkou 營口市 | 营口市, Liêu Ninh
Laobian district of Yingkou City 營口市|营口市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老边
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 扫边 老生
- đóng vai ông già.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 他 在 老张 的 耳边 喳喳 了 两句
- anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 路边 有 一 老叟
- Có một ông lão bên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
边›