老伴 lǎobàn
volume volume

Từ hán việt: 【lão bạn】

Đọc nhanh: 老伴 (lão bạn). Ý nghĩa là: bạn già (bà, ông). Ví dụ : - 家里归里包堆就我和老伴两个人。 trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.

Ý Nghĩa của "老伴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn già (bà, ông)

老年夫妇的一方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 归里包堆 guīlǐbāoduī jiù 老伴 lǎobàn 两个 liǎnggè rén

    - trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老伴

  • volume volume

    - 巴巴儿 bābāer děng zhe lǎo 伙伴 huǒbàn

    - ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 陪伴 péibàn 老人 lǎorén 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 归里包堆 guīlǐbāoduī jiù 老伴 lǎobàn 两个 liǎnggè rén

    - trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 女儿 nǚér 伙伴 huǒbàn 热情 rèqíng 无私 wúsī 老公 lǎogōng 别提 biétí duō 高兴 gāoxīng le

    - đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • - shì de 唯一 wéiyī zhǐ xiǎng 陪伴 péibàn dào lǎo

    - Em là duy nhất của anh, anh chỉ muốn đồng hành cùng em đến suốt đời.

  • - 祝你们 zhùnǐmen 白头偕老 báitóuxiélǎo 幸福 xìngfú 永伴 yǒngbàn

    - Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFQ (人火手)
    • Bảng mã:U+4F34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao