Đọc nhanh: 大娘子 (đại nương tử). Ý nghĩa là: bác (tôn xưng người phụ nữ trung niên đã có gia đình).
大娘子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác (tôn xưng người phụ nữ trung niên đã có gia đình)
尊称已婚的中青年妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大娘子
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 大家 都 很 顾惜 这个 没爹没娘 的 孩子
- mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
娘›
子›