Đọc nhanh: 老松 (lão tùng). Ý nghĩa là: già tay.
老松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. già tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老松
- 苍老 遒劲 的 古松
- cây thông già vững chãi.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 几棵 老 松树 挺立 在 山坡 上
- mấy cây thông già mọc thẳng tắp trên sườn núi.
- 老者 轻松 御车 赶路
- Người già lái xe một cách dễ dàng.
- 他 轻松 地 回答 老师 的 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi của giáo viên một cách dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
老›