Đọc nhanh: 谷壁 (cốc bích). Ý nghĩa là: vách kẽ núi.
谷壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách kẽ núi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷壁
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 今晚 有壁宿
- Tối nay có sao Bích.
- 他 住 在 我 的 紧 隔壁
- Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
谷›