老朋友 lǎo péngyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lão bằng hữu】

Đọc nhanh: 老朋友 (lão bằng hữu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thời kỳ, hành kinh, bạn cũ. Ví dụ : - 一位老朋友 Đó là một người bạn cũ.

Ý Nghĩa của "老朋友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

老朋友 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) thời kỳ

(slang) period

✪ 2. hành kinh

menstruation

✪ 3. bạn cũ

old friend

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老朋友

  • volume volume

    - zài 街头 jiētóu 遇见 yùjiàn le 老朋友 lǎopéngyou

    - Anh gặp một người bạn cũ trên phố.

  • volume volume

    - zài 北京 běijīng 老朋友 lǎopéngyou 米勒 mǐlēi 太太 tàitai zhòng 叙旧 xùjiù 友情 yǒuqíng

    - Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.

  • volume volume

    - zài 路上 lùshàng 值上 zhíshàng 老朋友 lǎopéngyou le

    - Tôi gặp lại người bạn cũ trên đường.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 周末 zhōumò 过访 guòfǎng 老朋友 lǎopéngyou

    - Tôi định cuối tuần đi thăm bạn cũ.

  • volume volume

    - 期待 qīdài 老朋友 lǎopéngyou 重逢 chóngféng

    - Anh ấy mong chờ gặp lại bạn cũ.

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng 无意间 wúyìjiān 瞥见 piējiàn le 多年不见 duōniánbújiàn de 老朋友 lǎopéngyou

    - trên đường phố bất ngờ thoáng thấy một người bạn cũ đã lâu lắm rồi không gặp.

  • volume volume

    - zài 路口 lùkǒu 遇到 yùdào le 老朋友 lǎopéngyou

    - Cô ấy gặp lại một người bạn cũ ở giao lộ.

  • volume volume

    - shì de 老朋友 lǎopéngyou

    - Anh ấy là bạn cũ của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao