Đọc nhanh: 老旦 (lão đán). Ý nghĩa là: vai bà già (trong tuồng, kịch dân tộc).
老旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai bà già (trong tuồng, kịch dân tộc)
戏曲中旦角的一种,扮演年老的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老旦
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一旦 就 把 工作 完成 了
- Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一旦 决心 , 就要 坚持到底
- Một khi quyết tâm, phải kiên trì đến cùng.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
老›