Đọc nhanh: 老妪 (lão ẩu). Ý nghĩa là: lão ẩu; bà lão. Ví dụ : - 老太婆、老妪 Bà già, bà già
老妪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lão ẩu; bà lão
年老的妇女
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老妪
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 老妪
- bà lão; bà già
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妪›
老›