Đọc nhanh: 老丈 (lão trượng). Ý nghĩa là: lão trượng; cụ già.
老丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lão trượng; cụ già
尊称年老的男子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老丈
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 老丈 , 请问 路 怎么 走 ?
- Ông lão, xin hỏi đường đi thế nào?
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
老›