老丈 lǎozhàng
volume volume

Từ hán việt: 【lão trượng】

Đọc nhanh: 老丈 (lão trượng). Ý nghĩa là: lão trượng; cụ già.

Ý Nghĩa của "老丈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lão trượng; cụ già

尊称年老的男子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老丈

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 老丈 lǎozhàng 请问 qǐngwèn 怎么 zěnme zǒu

    - Ông lão, xin hỏi đường đi thế nào?

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao