• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Khuyến (犭)

  • Pinyin: Huá
  • Âm hán việt: Hoạt
  • Nét bút:ノフノ丨フフ丶フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺨骨
  • Thương hiệt:KHBBB (大竹月月月)
  • Bảng mã:U+733E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 猾

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 猾 theo âm hán việt

猾 là gì? (Hoạt). Bộ Khuyển (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフフ). Ý nghĩa là: 1. làm loạn, 2. giảo hoạt, Làm loạn., Giảo hoạt., Làm loạn. Từ ghép với : “giảo hoạt” gian trá, nhiều mưu kế lừa người. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. làm loạn
  • 2. giảo hoạt

Từ điển Thiều Chửu

  • Làm loạn.
  • Giảo hoạt.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Làm loạn

- “Man Di hoạt Hạ” (Thuấn điển ) Man Di quấy rối nước Hạ.

Trích: Thư Kinh

Tính từ
* Gian trá

- “giảo hoạt” gian trá, nhiều mưu kế lừa người.

Từ ghép với 猾