老大爷 lǎo dàyé
volume volume

Từ hán việt: 【lão đại gia】

Đọc nhanh: 老大爷 (lão đại gia). Ý nghĩa là: cụ ông; bác (dùng khi không quen biết). Ví dụ : - 老大爷高寿啦? cụ thọ được bao nhiêu ạ?. - 老大爷咱们都是自己人别客气。 bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.

Ý Nghĩa của "老大爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老大爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cụ ông; bác (dùng khi không quen biết)

对年老男子的尊称 (多用于不相识的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 高寿 gāoshòu la

    - cụ thọ được bao nhiêu ạ?

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 咱们 zánmen dōu shì 自己 zìjǐ rén bié 客气 kèqi

    - bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老大爷

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 高寿 gāoshòu la

    - cụ thọ được bao nhiêu ạ?

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé bāng 我们 wǒmen 修车 xiūchē

    - Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián de 老家 lǎojiā 有棵 yǒukē 大树 dàshù

    - Nhà cũ trước đây có một cây lớn.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Đại là giáo viên của chúng tôi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 咱们 zánmen dōu shì 自己 zìjǐ rén bié 客气 kèqi

    - bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 指点 zhǐdiǎn 怎样 zěnyàng 积肥 jīféi 选种 xuǎnzhǒng

    - cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu 一所 yīsuǒ 社区 shèqū 大学 dàxué de 老师 lǎoshī

    - Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao