Đọc nhanh: 老大爷 (lão đại gia). Ý nghĩa là: cụ ông; bác (dùng khi không quen biết). Ví dụ : - 老大爷高寿啦? cụ thọ được bao nhiêu ạ?. - 老大爷,咱们都是自己人,别客气。 bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
老大爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụ ông; bác (dùng khi không quen biết)
对年老男子的尊称 (多用于不相识的)
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 老大爷 , 咱们 都 是 自己 人 , 别 客气
- bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老大爷
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
- 大 先生 是 我们 的 老师
- Ông Đại là giáo viên của chúng tôi.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 老大爷 , 咱们 都 是 自己 人 , 别 客气
- bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
爷›
老›