Đọc nhanh: 老千 (lão thiên). Ý nghĩa là: gian lận, kẻ lừa đảo (trong cờ bạc).
老千 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gian lận
cheat
✪ 2. kẻ lừa đảo (trong cờ bạc)
swindler (in gambling)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老千
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一千 有 零
- trên một nghìn; một nghìn lẻ.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 千 先生 是 我 的 老师
- Ông Thiên là giáo viên của tôi.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
老›