Đọc nhanh: 老天 (lão thiên). Ý nghĩa là: Chúa Trời, Thiên đàng, trời già. Ví dụ : - 看在老天份上 Vì tình yêu của chúa!
老天 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Chúa Trời
God
- 看 在 老天 份 上
- Vì tình yêu của chúa!
✪ 2. Thiên đàng
Heavens
✪ 3. trời già
迷信的人认为天上有一个主宰一切的神, 尊称这个神叫老天爷现多用来表示惊叹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老天
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 他 今天 要访 一位 老朋友
- Hôm nay anh ấy sẽ thăm một người bạn cũ.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 你 老公 今天 回家 吗 ?
- Chồng bạn hôm nay về nhà không?
- 今天 阮 老师 上 了 两节课
- Hôm nay thầy giáo Nguyễn dạy hai tiết học rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
老›