Đọc nhanh: 老儿 (lão nhi). Ý nghĩa là: cha, chồng, ông già.
老儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cha
father
✪ 2. chồng
husband
✪ 3. ông già
old man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老儿
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 他装 老头儿
- Anh ấy hoá trang thành ông già.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 他 老娘们儿 病 了
- vợ anh ấy bị ốm rồi.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他们 老 摽 在 一块儿
- chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
老›